Có 2 kết quả:
热爱 rè ài ㄖㄜˋ ㄚㄧˋ • 熱愛 rè ài ㄖㄜˋ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to love ardently
(2) to adore
(2) to adore
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to love ardently
(2) to adore
(2) to adore
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0